Top Ad unit 728 × 90

Bài 33 từ vựng tiếng nhật

 Giaó trình tự học tiếng nhật
Trung tâm tiếng nhật SOFL  xin giới thiệu đến các bạn TỪ VỰNG Tiếng Nhật sơ cấp: Bài 33 – Giáo trình Minna no Nihongo
Trung tâm tiếng nhật SOFL,bắt đầu một ngôn ngữ mới, không bao giờ là đơn giản. Học ngoại ngữ đã khó, học tiếng Nhật lại càng khó hơn. Điều này không thể phủ nhận, bởi Nhật Bản là đất nước với bề dày văn hóa đồ sộ và điều ấy cũng được thể hiện qua ngôn ngữ của họ, một khối lượng chữ Kanji đồ sộ.

Từ vựng:

にげます(nigemasu): chạy trốn, bỏ chạy
さわぎます(sawagimasu):làm ồn, làm rùm beng
あきらめます(akiramemasu):từ bỏ, đầu hàng
なげます(nagemasu):ném
まもります(mamorimasu):bảo vệ, tuân thủ
あげます(agemasu):nâng lên, tăng lên

Tự học tiếng nhật online
さげます(sagemasu):hạ xuống, giảm xuống
つたえます(tsutaemasu):truyền đạt
ちゅういします(chuuishimasu):chú ý
はずします(hazushimasu):rời, không có ở (chỗ ngồi)
だめ(dame):không được, không thể
せき(seki):chỗ ngồi, ghế
ファイト(faito):’quyết chiến’, ‘cố lên’
マーク(maaku):kí hiệu
ボール(bouru):quả bóng
せんたくき(sentakuki): máy giặt
―き(–ki):máy–
きそく(kisoku):quy tắc, kỷ luật
しようきんし(shiyoukinshi):cấm sử dụng
たちいりきんし(tachiirikinshi):cấm vào
いりぐち(iriguchi):cửa vào
でぐち(deguchi):cửa ra
ひじょうぐち(hijyouguchi):cửa thoát hiểm
むりょう(muryou):miễn phí

ほんじつきゅうぎょう(honjitsukyuugyou):hôm nay đóng cửa, hôm nay nghỉ
えいぎょうちゅう(eigyouchuu): đang mở cửa
しようちゅう(shiyouchuu):đang sử dụng
―ちゅう(–chuu): đang–
どういうー(douiu–): –gì, — thế nào
もう(mou):không—nữa
Nguồn tham khảo thêm:
* Khóa học tiếng nhật sơ cấp nhiều ưu đại hấp dẫn
* Tiếng nhật sơ cấp 1
* Tiếng nhật sơ cấp 2
* Chương trình đào tạo tiếng nhật

---------------------------------------------------------
>>> Xem Học tiếng Nhật để học thêm nhiều bài học hữu ích khác nhé.
Thông tin được cung cấp bởi:
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Tel: 0466 869 260
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288
Email: nhatngusofl@gmail.com


Bài 33 từ vựng tiếng nhật Reviewed by Unknown on 00:20 Rating: 5

Không có nhận xét nào:

All Rights Reserved by Trung tâm nhật ngữ © 2014 - 2015
Thiết kế bởi Lê Văn Tuyên

Hộp thư đóng góp ý kiến

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.