Top Ad unit 728 × 90

Một số Từ vựng Động từ tiếng nhật

>>> Nguồn: Tiếng nhật
Trung tâm nhật ngữ SOFL giới thiệu với bạn đọc bài viết Động từ tiếng nhật thông dụng nhất nhóm 2 (phần 2)
Để giúp các bạn trên con đường thực hiện ước mơ đi du học Nhật Bản của mình, chúng tôi xin chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Nhật hiệu quả cho người mới bắt đầu để các bạn thấy rằng học tiếng Nhật rất hay và thú vị.



Chúc các bạn học vui vẻ...!
80 はじめます [bị, được] bắt đầu 始める
81 はずれます tuột, bung (cúc áo) 外れる
82 はれます nắng, quang đãng 晴れる
83 ひにかけます cho qua lửa, đun 火にかける
84 ふえます tăng lên (xuất khẩu) 増える
85 ほめます khen 褒める
86 まけます thua 負ける
87 まぜます trộn, khuấy 混ぜる
88 まちがえます nhầm, sai 間違える
89 まとめます nhóm lại, tóm lại 纏める
90 みえます có thể nhìn thấy 見える

cách học tiếng nhật giao tiếp hiệu quả nhất
91 みせます cho xem, trình diễn 見せる
92 みつけます [bị, được] tìm, tìm thấy 見つける
93 むかえます đón 迎える
94 めがさめます tỉnh giấc, mở mắt 目が覚める
95 もえます cháy được (rác) 燃える
96 やけます cháy, thiêu, nướng 焼ける
97 やせます gầy đi, giảm cân 痩せる
98 やぶれます rách 破れる
99 やめます bỏ, thôi (việc) 辞める
100 よごれます bẩn 汚れる
101 わかれます chia tay, từ biệt 別れる
102 わすれます quên 忘れる
103 われます vỡ 割れる
104 ~います

105 きます mặc (áo sơ mi) 着る
106 いきます sinh sống 生きる
107 おきます xảy ra (tai nạn) 起きる
108 おきます dậy, thức dậy 起きる
109 できます được xây, hoàn thành 出来る
110 できます có thể 出来る
111 すぎます quá, qua (giờ) 過ぎる
112 とじます đóng, nhắm 閉じる
113 しんじます tin, tin tưởng 信じる
114 にます nấu 煮る
115 みます xem, khám (bệnh) 診る
116 みます xem, nhìn, trông 見る
117 あびます tắm 浴びる
118 います có, ở (người, con vật) 居る
119 います có (con) 居る
120 います ở (Nhật) 居る
121 おちます rơi 落ちる
122 かります mượn, vay 借りる
123 おります xuống (tàu, xe) 降りる
124 たります đủ 足りる
Nhiều người xem nhất:
Học tiếng nhật nhập môn
Tiếng nhật giao tiếp
Tiếng nhật giao tiếp cơ bản
Thông tin được cung cấp bởi

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: 44 Lê Đức Thọ Kéo Dài - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: 54 Ngụy Như Kon Tum - Nhân Chính - Thanh Xuân - Hà Nội
Tel: 0462 927 213 - Hotline: 0917 86 12 88 - 0962 461 288
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com


Một số Từ vựng Động từ tiếng nhật Reviewed by Unknown on 00:56 Rating: 5

Không có nhận xét nào:

All Rights Reserved by Trung tâm nhật ngữ © 2014 - 2015
Thiết kế bởi Lê Văn Tuyên

Hộp thư đóng góp ý kiến

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.