Từ vựng trường Đại Học ở Việt Nam bằng tiếng Nhật
Trung tâm tiếng nhật SOFL,bắt đầu một ngôn ngữ mới, không bao giờ là đơn giản. Học ngoại ngữ đã khó, học tiếng Nhật lại càng khó hơn. Điều này không thể phủ nhận, bởi Nhật Bản là đất nước với bề dày văn hóa đồ sộ và điều ấy cũng được thể hiện qua ngôn ngữ của họ, một khối lượng chữ Kanji đồ sộ.
Chúc các bạn học vui vẻ..!
航海大学: đại học hàng hải
カントー大学: Can Tho University:đại học cần thơ
エコノミックス・ホーチミン大学:
University of Economics, Ho Chi Minh City:
đại học kinh tế thành phố hồ chí minh
ビン大学: Vinh University: đại học vinh
アカデミー・オブ・フィナンス: Academy of Finance: học viện tài chính
オーブン大学: Open University: đại học mở
テクニカル・エデュケーション・ホチミン大学
Ho Chi Minh City University of Technical Education
đại học sư phạm kỹ thuật thành phố hồ chí minh
産業ハノイ大学
trường Đại Học ở Việt Nam bằng tiếng Nhật
Hanoi University of Industry
đại học công nghiệp hà nội
ベトナム国家大学ホチミン市校工科大学
Vietnam National University, Ho Chi Minh City – University of Technology
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
ホーチミン市法科大学
Ho Chi Minh City University of law
Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
ダラット大学 Da Lat University đại học đà lạt
ハノイ工科大学
Hanoi University of Science and Technology
Đại học Bách khoa Hà Nội
ハノイ国家大学 Vietnam National University, Hanoi
Đại học quốc gia Hà Nội
ハノイ師範大学 Hanoi National University of Education
Đại học Sư phạm Hà Nội
ハノイ第二師範大学
ダナン大学-師範大学 The University of Da Nang-The University of Education
ハノイ法科大学 Hanoi University of law
Đại học Luật Hanoi
ダナン大学工科大学
>> Các bạn chú ý khi học Từ vựng tiếng nhật chủ đề này các bạn nên tìm một người bạn giỏi tiếng anh học cùng để học tốt hơn
The University of Da Nang, University of Technolog
Đại học Bách khoa Đà Nẵng
ダナン大学-外国語大学
The University of Da Nang-The University of Languages
Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng
ハノイ医科大学
Tên trường Đại Học ở Việt Nam bằng tiếng Nhật
Hanoi Medical University
Đại học Y Hà Nội
ハノイ土木大学
Hanoi University of Civil Engnieering
Đại học Xây dựng
ホーチミン市建築大学
Ho Chi Minh City University of Architecture
Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
フエ大学
Hue University
Đại học Huế
ダナン大学経済大学 The University of Da Nang, College of Economics Đại học Kinh tế Đà Nẵng
Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại TP.HCM
電力大学 đại học điện lực
ベトナム電力公社 EVN
軍事技術アカデミー học viện kỹ thuật quân sự
Nguồn :(Học tiếng nhật bản)
Từ vựng trường Đại Học ở Việt Nam bằng tiếng Nhật
Reviewed by Unknown
on
02:25
Rating:
Không có nhận xét nào: