Top Ad unit 728 × 90

Một số Từ vựng Động từ tiếng nhật

Nguồn :Trung tâm dậy tiếng nhật
Trung tâm nhật ngữ SOFL giới thiệu với bạn đọc bài viết Động từ tiếng nhật thông dụng nhất nhóm 1 (phần 1)

Để giúp các bạn trên con đường thực hiện ước mơ đi du học Nhật Bản của mình, chúng tôi xin chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Nhật hiệu quả cho người mới bắt đầu để các bạn thấy rằng học tiếng Nhật rất hay và thú vị.



Chúc các bạn học vui vẻ..!
1 あきます mở (cửa) 開く
2 あるきます đi bộ 歩く
3 いきます đi 行く
4 うまくいきます tốt, thuận lợi うまくいく
5 うごきます chuyển động, chạy 動く
6 おきます đặt, để 置く
7 かきます viết, vẽ 書く
8 かたづきます ngăn nắp, gọn gàng (đồ) 片付く
9 かわきます khô 乾く
10 きがつきます để ý, nhận ra 気がつく
11 きがつきます nhận thấy, phát hiện ra 気がつく
12 ききます nghe 聞く
13 ききます hỏi 聞く

Các lớp học tiếng nhật tại trung tâm tiếng nhật SOFL
14 さきます nở (hoa) 咲く
15 すきます vắng, thoáng 空く
16 つきます đến (ga) 着く
17 つきます bật sáng (điện) 点く
18 つきます có gắn, có kèm theo 付く
19 つづきます tiếp tục, tiếp diễn 続く
20 つれていきます dẫn đi 連れて行く
21 とどきます được gửi đến 届く
22 なきます khóc 泣く
23 はきます đi, mặc (giầy, quần âu) 履く
24 はたらきます làm việc 働く
25 ひきます chơi (nhạc cụ) 弾く
26 ひきます kéo theo, dẫn theo 引く
27 ひきます bị (ốm) 引く
28 ひらきます mở (lớp học) 開く
29 ふきます thổi (gió) 吹く
30 みがきます mài, đánh (răng) 磨く
31 もっていきます mang đi, mang theo 持って行く
32 やきます nướng, rán 焼く
33 ~ぎます
34 いそぎます vội, gấp 急ぐ
35 およぎます bơi 泳ぐ
36 さわぎます làm ồn, làm rùm beng 騒ぐ
37 ぬぎます cởi (giầy, quần áo) 脱ぐ
38 ~します
39 うごかします khởi động, chạy 動かす
40 おこします [bị, được] đánh thức 起こす
41 おします bấm, ấn (nút) 押す
42 おします đóng (dấu) 押す
43 おとします [bị, được] đánh rơi 落とす
44 おもいだします nhớ lại, hồi tưởng 思い出す
45 かえします trả lại 返す
46 かします cho mượn, cho vay 貸す
47 くらします sống, sinh hoạt 暮らす
48 けします [bị, được] tắt (điện) 消す
49 こわしまう [bị, được] phá hỏng 壊す
50 さがします tìm, tìm kiếm 捜す・探す
51 さします chỉ 指す
52 だします gửi (thư) 出す
53 だします [bị, được] lấy ra, rút ra 出す
54 だします nộp (báo cáo) 出す
55 だします đổ, để (rác) 出す
56 なおします [bị, được] sửa, chữa 直す
57 なくします [bị, được] mất, đánh mất 無くす
58 はずします rời (chỗ ngồi) 外す
59 はなします nói, nói chuyện 話す
60 ひやします làm lạnh 冷やす
61 まわします vặn (núm) 回す
62 もどします [bị, được] đưa về, để lại 戻す
63 よごします [bị, được] làm bẩn 汚す
64 わかします đun sôi 沸かす
65 わたします đưa cho, giao cho 渡す
66 ~にます

67 しにます chết 死ぬ
68 ~みます
69 かみます nhai  噛む
70 こみます đông đúc, chật chội 込む
71 すみます sống, ở 住む
72 たのみます nhờ 頼む
73 つつみます bọc, gói 包む
74 つみます chuyển lên, xếp lên 積む
75 のみます uống (nước) 飲む
76 のみます uống (thuốc) 飲む
77 ふみます giẫm, giẫm lên 踏む
78 もうしこみます đăng ký 申し込む
79 やすみます nghỉ ngơi 休む
80 やすみます nghỉ (làm việc, học) 休む
81 やみます tạnh, ngưng (mưa) 止む
82 よみます đọc 読む
83 ~びます
84 あそびます chơi 遊ぶ
85 えらびます tuyển chọn 選ぶ
86 とびます bay 飛ぶ
87 ならびます xếp hàng 並ぶ
88 はこびます mang, chở, vận chuyển 運ぶ
89 はこびます chở, vận chuyển 運ぶ
90 よびます gọi (tên, taxi…) 呼ぶ
91 よびます mời 呼ぶ
92 ~います
93 あいます gặp gỡ (ai đó) 会う
94 あいます vừa, hợp 合う
95 あいます gặp phải (tai nạn) 遭う
96 あらいます rửa 洗う
97 いいます nói 言う
98 うたいます hát 歌う
99 おこないます thực hiện, tiến hành 行う
100 おもいます nghĩ 思う
Các bài viết được đọc nhiều nhất :
>> Các trung tâm tiếng nhật
>>Các khóa học tiếng nhật
>>Kinh nghiệm học tiếng nhật
------------------------------------------------------
>>> Xem Học tiếng Nhật để học thêm nhiều bài học hữu ích khác nhé.
Thông tin được cung cấp bởi:
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Tel: 0466 869 260
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288
Email: nhatngusofl@gmail.com

Một số Từ vựng Động từ tiếng nhật Reviewed by Unknown on 20:54 Rating: 5

Không có nhận xét nào:

All Rights Reserved by Trung tâm nhật ngữ © 2014 - 2015
Thiết kế bởi Lê Văn Tuyên

Hộp thư đóng góp ý kiến

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.