Một số Từ vựng Động từ tiếng nhật
Trung tâm nhật ngữ SOFL giới thiệu với bạn đọc bài viết Động từ tiếng nhật thông dụng nhất nhóm 3 (phần 1)
Để giúp các bạn trên con đường thực hiện ước mơ đi du học Nhật Bản của mình, chúng tôi xin chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Nhật hiệu quả cho người mới bắt đầu để các bạn thấy rằng học tiếng Nhật rất hay và thú vị.
Chúc các bạn học vui vẻ...!
Nhóm 3 :
1 します làm する
2 します đeo, thắt (cà vạt) する
3 あんしんします yên tâm 安心する
4 あんないします hướng dẫn, chỉ dẫn 案内する
5 うわさします đồn đại 噂する
6 うんてんします lái (xe) 運転する
7 うんどうします vận động, tập thể thao 運動する
8 おしゃべりします nói chuyện, tán chuyện お喋りする
9 かいものします mua sắm 買い物する
10 がっかりします thất vọng がっかりする
11 キャンセルします hủy, hủy bỏ キャンセルする
12 きゅうけいします nghỉ giải lao 休憩する
13 けいさんします tính toán, làm tính 計算する
14 けっこんします kết hôn, lập gia đình 結婚する
15 けんがくします thăm quan để học tập 見学する
16 けんかします cãi nhau 喧嘩する
Những lễ hội truyền thống nhật bản
17 けんきゅうします nghiên cứu 研究する
18 ごうかくします đỗ (kỳ thi) 合格する
19 コピーします copy, photo コピーする
20 さんかします tham gia, dự (buổi tiệc) 参加する
21 ざんぎょうします làm thêm giờ 残業する
22 さんぽします đi dạo, tản bộ 散歩する
23 しっぱいします thất bại, trượt (kỳ thi) 失敗する
24 しつもんします hỏi, đặt vấn đề 質問する
25 しゅうりします sửa chữa, tu sửa 修理する
26 しゅっせきします tham dự, tham gia 出席する
27 しゅっちょうします đi công tác 出張する
28 しゅっぱつします xuất phát 出発する
29 じゅんびします chuẩn bị 準備する
30 しょうかいします giới thiệu 紹介する
31 しょうたいします chiêu đãi, mời 招待する
32 しょくじします dùng bữa, ăn 食事する
33 しんせつにします đối xử thân thiện 親切にする
34 しんぱいします lo lắng 心配する
35 せいこうします thành công 成功する
36 せいようかします tây âu hóa 西洋化する
37 せいりします sắp xếp 整理する
38 せっけいします thiết kế 設計する
39 セットします cài, đặt セットする
40 せつめいします thuyết minh, giải thích 説明する
41 せわをします chăm sóc, giúp đỡ 世話をする
42 せんたくします giặt giũ 洗濯する
43 そうじします dọn dẹp, vệ sinh 掃除する
44 そうたいします về sớm, ra sớm 早退する
45 そうだんします trao đổi, bàn bạc, tư vấn 相談する
46 そつぎょうします tốt nghiệp (đại học) 卒業する
47 そのままにします để nguyên như cũ 其の儘にする
48 たいいんします xuất viện, ra viện 退院する
49 ちこくします đến chậm, đến muộn 遅刻する
50 チャレンジします thử thách, dám làm チャレンジする
51 ちゅういします chú ý, nhắc nhở 注意する
52 ちょうせつします điều tiết, điều chỉnh 調節する
53 ちょきんします tiết kiệm, để dành tiền 貯金する
54 でんわします gọi điện thoại 電話する
55 とうちゃくします đến, đến nơi 到着する
56 なかよくします quan hệ tốt, chơi thân 仲良くする
57 にゅういんします nhập viện, vào viện 入院する
58 にゅうがくします nhập học, vào (đại học) 入学する
59 にゅうりょくします nhập vào 入力する
60 はっけんします phát kiến, tìm ra 発見する
61 はつめいします phát minh 発明する
62 びっくりします ngạc nhiên, giật mình びっくりする
63 ひっこしします chuyển nhà 引越しする
64 ふくしゅうします ôn lại bài cũ 復習する
65 べんきょうします học 勉強する
66 ほんやくします biên dịch (sách, tài liệu) 翻訳する
67 むりをします làm quá sức 無理をする
68 メモします ghi chép メモする
69 ゆうしょうします chiến thắng, đoạt giải 優勝する
70 ゆしゅつします xuất khẩu 輸出する
71 ゆっくりします nghỉ ngơi, thư giãn ゆっくりする
72 ゆにゅうします nhập khẩu 輸入する
73 よういします chuẩn bị 用意する
74 よしゅうします chuẩn bị bài mới 予習する
75 よやくします đặt trước, đặt chỗ 予約する
76 りこんします ly dị, ly hôn 離婚する
77 りゅうがくします du học 留学する
78 りようします lợi dụng, tận dụng 利用する
79 れんしゅうします luyện tập 練習する
80 れんらくします liên lạc 連絡する
81 はいけんします xem, nhìn {khiêm nhường} 拝見する
82 ぞんじます biết {khiêm nhường} 存ずる
83 ~きます
84 きます đến 来る
85 かえってきます về, trở lại 帰って来る
86 つれてきます dẫn đến 連れて来る
87 もってきます mang đến 持って来る
Chúc các bạn học tốt!
Tham khảo:
Đất nước và con người việt nam
Du học nhật bản
Việc làm tại nhật bản
Để biết thêm thông tin chi tiết mời bạn liên hệ phòng đào tạo:
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC
Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Tel: 0466 869 260
Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288
Email: nhatngusofl@gmail.com
Một số Từ vựng Động từ tiếng nhật
Reviewed by Unknown
on
21:13
Rating:
Không có nhận xét nào: